Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hiệp hội tàu chở

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

freight conference
conference
công ty tàu ngoài Hiệp hội (tàu chợ)
non-conference operator
hội viên hiệp hội (tàu chợ)
conference member
tàu ngoài Hiệp hội (tàu chợ)
non-conference vessel
conference lines
freight conference

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top