Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hiệu đính

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to revise

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

correct

Xem thêm các từ khác

  • Hả hê

    to one's heart fullest content, to satiety., Ăn uống hả hê, to eat to satiety., Để cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hê,...
  • Hà hiếp

    Động từ: to oppress, to domineer, hà hiếp con trẻ, to domineer over child
  • Há hốc

    Động từ, to gape; to open wide one s mouth
  • Hà hơi

    blow with a wide-open mouth., give the kiss of life to, resuscitate., hà hơi cho người bị chết đuối được vớt lên, to give the kiss of...
  • Trỗi dậy

    Động từ, to rise up; to flare up
  • Hạ huyền

    last quarter of the moon.
  • Hạ huyệt

    lower into the grave., làm lễ hạ huyệt, to hold a ceremony and lower someone's coffin into the grave.
  • Hà khắc

    Tính từ: very harsh, draconian, severe, một hình phạt hà khắc, a severe punishment, các chính phủ độc...
  • Trời ơi

    tính từ, mischievous, rascal; untolerable, blast! oh, no!
  • Hà khẩu

    (từ cũ; nghĩa cũ) river estuary, river muoth.
  • Trộm

    Động từ, to steal, to burgle
  • Hà lạm

    (từ cũ; nghĩa cũ) misappropriate.
  • Trộm nghĩ

    Động từ, to suppose, to assume
  • Hạ lệnh

    Động từ, hạ lịnh, hạ lịnh
  • Tròm trèm

    phó từ, approximately, about
  • Hiệu nghiệm

    tính từ, efficient, effective, effectiveness, efficacious, địa chỉ hiệu nghiệm, effective address
  • Hạ lịnh

    Động từ, to order; to command
  • Hả lòng

    như hả dạ.
  • Hà má

    hippopatamus.
  • Hạ màn

    lower the curtain., kịch đã hạ màn, the curtain has fallen., tấn kịch bầu cử đã hạ màn, the curtain has fallen in the election farce.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top