- Từ điển Việt - Anh
Hiệu năng
|
Thông dụng
Efficiency, output.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
performance
- ACE của hệ thống CCITT No.7 hiệu năng cao
- High Performance CCITT No.7 System ACE (HCSA)
- Bộ giám sát hiệu năng hệ thống [[[IBM]]]
- System Performance Monitor (IBM) (SPM)
- Các thang bậc hiệu năng của giao thức Internet
- Internet Protocol Performance Metrics (IPPM)
- Các tiêu chuẩn hiệu năng tối thiểu của Hệ thống hàng không
- Minimum Aviation System Performance Standards (MASPS)
- chỉ số hiệu năng tổng thể
- Overall Performance Index (OPI)
- dải hiệu năng
- performance range
- giám sát hiệu năng
- Performance Monitoring (PM)
- giao diện song song hiệu năng cao
- High Performance Paralled Interface (HIPPI)
- giao diện song song hiệu năng cao
- High Performance Parallel Interface (HPPI)
- Hệ thống giám sát hiệu năng hoạt động tiếp thị từ xa (Advantia)
- Telemarketing Operation Performance Monitoring System (Advantia) (TOPMS)
- hệ thống tệp hiệu năng cao
- High Performance File System (HPFS)
- hiệu năng cao
- high performance
- hiệu năng của hệ thống / sản phẩm của hệ thống
- System Performance/System Product (SP)
- hiệu năng của mạng, năng lực làm việc của mạng
- Network Performance (NP)
- kiến trúc có thể mở rộng quy mô hiệu năng
- Scalable Performance Architecture (SPARC)
- liên minh đo thử hiệu năng của các mạng
- Performance Testing Alliance for Networks (PTAN)
- mạng hiệu năng cao
- High Performance Network (HPN)
- Mạng LAN hiệu năng cao
- High Performance LAN (HYPERLAN)
- Mạng LAN hiệu năng cao
- High Performance local area network (HIPERLAN)
- mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể để đánh giá mạng
- Overall Performance Index Model for Network Evaluation (OPINE)
- phân tích hiệu năng hệ thống
- System Performance Analysis (SPAN)
- quản lý hiệu năng
- Performance Management (PM)
- quản lý sự cố, quản lý cấu hình, quản lý tài khoản, quản lý hiệu năng, quản lý an toàn
- Fault management, Configuration management, Account management, Performance management, Security management (FCAP)
- tính toán và truyền thông hiệu năng cao
- High Performance Computing and Communications (HPCC)
- Tối ưu hóa hiệu năng bằng RISC cao cấp [[[IBM]]]
- Performance Optimization with Enhanced RISC [IBM] (POWER)
- đo và phân tích hiệu năng Internet
- Internet Performance Measurement and Analysis (IPMA)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
efficiency
performance
Xem thêm các từ khác
-
Hiệu nhiệt độ
temperature difference, temperature difference (differential), temperature differential, temperature head, temperature split, thermal head, water temperature... -
Sào đo sâu
sounding rod, sounding pole -
Sào đo thủy văn
pole float, staff float, submerged float -
Sao dự trữ
backup -
Kính hiển vi khe sáng
light-slit microscope -
Kính hiển vi kim tướng
metallographic microscope, metallographic microscope -
Kính hiển vi lập thể
stereoscopic microscope -
Kính hiển vi nổi
stereoscopic microscope -
Kính hiển vi phân cực
micropolariscope, polarization microscope, polarization microscopes, polarizing microscope -
Hiệu nhiệt độ tính toán
design temperature difference, design temperature split, designed temperature difference [split] -
Hiệu quả
Danh từ: result; effect, effect, effective, effectiveness, effects (fx), efficiency, efficient, outcome, performance,... -
Hiệu quả bảo vệ
protective value -
Sao lại
copy, copy (vs), duplicate, imitate, reproduce, transcribe, transfer, duplicate -
Sao lưu trực tuyến
online backup -
Sao mai
Danh từ: morning star, day-star -
Sao mới
nova -
Sào ngắm
pin, pole, stake -
Kính hiển vi phát xạ trường
field emission microscope -
Kính hiển vi sử dụng tia X
x-ray microscope, giải thích vn : bất kỳ dụng cụ nào sử dụng tia x với mục đích phóng đại từ 100 đến 1000 lần hoặc phân... -
Kính hiển vi tương phản pha
phase constant microscope
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.