- Từ điển Việt - Anh
Hiệu nhiệt độ
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
temperature difference
- hiệu nhiệt độ không gian
- spatial temperature difference
- hiệu nhiệt độ tại cửa vào
- entering temperature difference
- hiệu nhiệt độ tính toán
- design temperature difference
- hiệu nhiệt độ tính toán
- designed temperature difference [split]
- hiệu nhiệt độ tối đa
- maximum temperature difference
- hiệu nhiệt độ trong-ngoài phòng
- inside-outside temperature difference
- hiệu nhiệt độ trung bình
- mean temperature difference
- hiệu nhiệt độ trung bình cộng
- arithmetic mean temperature difference
- hiệu nhiệt độ trung bình loga
- logarithmic mean temperature difference
- hiệu nhiệt độ trung bình loga
- log-mean temperature difference
- hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu
- noise equivalent temperature difference
temperature difference (differential)
temperature differential
temperature head
temperature split
thermal head
water temperature split
Xem thêm các từ khác
-
Sào đo sâu
sounding rod, sounding pole -
Sào đo thủy văn
pole float, staff float, submerged float -
Sao dự trữ
backup -
Kính hiển vi khe sáng
light-slit microscope -
Kính hiển vi kim tướng
metallographic microscope, metallographic microscope -
Kính hiển vi lập thể
stereoscopic microscope -
Kính hiển vi nổi
stereoscopic microscope -
Kính hiển vi phân cực
micropolariscope, polarization microscope, polarization microscopes, polarizing microscope -
Hiệu nhiệt độ tính toán
design temperature difference, design temperature split, designed temperature difference [split] -
Hiệu quả
Danh từ: result; effect, effect, effective, effectiveness, effects (fx), efficiency, efficient, outcome, performance,... -
Hiệu quả bảo vệ
protective value -
Sao lại
copy, copy (vs), duplicate, imitate, reproduce, transcribe, transfer, duplicate -
Sao lưu trực tuyến
online backup -
Sao mai
Danh từ: morning star, day-star -
Sao mới
nova -
Sào ngắm
pin, pole, stake -
Kính hiển vi phát xạ trường
field emission microscope -
Kính hiển vi sử dụng tia X
x-ray microscope, giải thích vn : bất kỳ dụng cụ nào sử dụng tia x với mục đích phóng đại từ 100 đến 1000 lần hoặc phân... -
Kính hiển vi tương phản pha
phase constant microscope -
Hiệu quả kinh tế
commercial efficiency, economic efficiency, economic effects, economic efficiency, economic performance, hiệu quả kinh tế kỹ thuật, technical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.