Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hiệu suất đúc khuôn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

mold efficiency

Giải thích VN: Trong đúc khuôn, số lượng hay phần trăm của thời gian sử dụng để định dạng, làm nguội tháo [[khuôn.]]

Giải thích EN: In the molding of objects, the amount or percentage of total turn-around time used for formation, cooling, and ejection from the molds.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top