Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoà mục

Thông dụng

Harmonious, united.

Xem thêm các từ khác

  • Hoa muống

    (tiếng địa phương) muống
  • Hoa mỹ

    tính từ, fine; beautiful; florid; flowery
  • Hoà nghị

    come to the conference table, negotiate, engage in talks.
  • Xác xơ

    tính từ, destitute, ragged
  • Hoa ngôn

    (từ cũ; nghĩa cũ) bragging words.
  • Xấc xược

    danh từ, pert
  • Hoa nguyệt

    (cũng nói nguyệt hoa) sensual love.
  • Xách

    Động từ, to carry by the handle
  • Hoà nhã

    amiable, courteous, affable., thái độ hoà nhã, an amiable attitude.
  • Xài

    Động từ, to spend the money
  • Xám

    tính từ, grey
  • Hoà nhạc

    concert, give a concert., tuần nào cũng có buổi hoà nhạc ở vườn hoa, there is a weekly concert in the park.
  • Xâm chiếm

    Động từ, to invade
  • Hoá nhi

    (văn chương) the creator., hoá nhi thật có nỡ lòng nguyễn du, how heartless of the creator!
  • Xâm lược

    Động từ, to invade
  • Hoá nhiệt

    thermochemical.
  • Xám mặt

    Động từ, to pale
  • Xăm mình

    Động từ, tattoo
  • Xâm nhập

    Động từ, to penetrate, to trespass
  • Hoa niên

    bloom of youth., những ký ức của thời hoa niên, reminiscences of the bloom of youth (of one's young days).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top