Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoãn xung

Mục lục

Thông dụng

(cơ học; cơ khí) Deaden a shock, act as a buffer.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

amortize
buffer
dầm hoãn xung
buffer beam
xo hoãn xung
buffer spring
rầm hoãn xung
buffer beam
tác dụng hoãn xung
buffer acting
bumper
cataract

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top