Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoạ

Thông dụng

Catastrophe, disaster.
Mưu thâm thì hoạ cũng thâm tục ngữ
The disaster is proportionate to the design; the darker the design, the greater the disaster it invites (upon its author).
Hoạ đơn chí
Paint, draw.
Cầm kỳ thi họa
Perform in unison.
Họa đàn
Respond.
Một người xướng muôn người họa
��One person raises something first and te thousand people respond.

Xem thêm các từ khác

  • Vựa

    Thông dụng: danh từ, barn, granary
  • Hóa

    Thông dụng: Động từ, to become; to change; to transform
  • Vừa lòng

    Thông dụng: tính từ, satisfied, pleased, tickled
  • Hòa

    Thông dụng: Động từ: to mix; to minglet; to dissoleve, Tính...
  • Hỏa

    Thông dụng: Danh từ: fire, phát hỏa, to catch fire
  • Họa

    Thông dụng: Động từ, Động từ: to draw; to paint; to delineate,
  • Hoà âm

    Thông dụng: harmony (in music).
  • Hoà bình

    Thông dụng: %%located on highway 6, hoà bình provincial capital is 70km southwest of hà nội. hoà bình town...
  • Vùi

    Thông dụng: Động từ, bury
  • Vun

    Thông dụng: Động từ, to pile up
  • Vung

    Thông dụng: danh từ, vung tay quá trán, cover, lid, flowrish, brandish, live beyond one's means
  • Vũng

    Thông dụng: danh từ, pool, puddle
  • Hoá chất

    Thông dụng: chemical substance, chemicals.
  • Vụng

    Thông dụng: tính từ, clumsy
  • Vừng

    Thông dụng: danh từ, sesame
  • Vững

    Thông dụng: tính từ, firm, steady
  • Hoả công

    Thông dụng: attack with fire, use fire as an offensive weapon.
  • Họa công

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) limner.
  • Hoá đá

    Thông dụng: petrify., sự hoá đá, petrification.
  • Vươn

    Thông dụng: Động từ, to rise up
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top