Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoại thân

Thông dụng

Commit self-destruction.
Hoại thân hoại thế hoại thân
hoại thân

Xem thêm các từ khác

  • Hoài tưởng

    think longingly of one's native village.
  • Hoài vọng

    Động từ, to long for
  • Xi lanh

    danh từ, cylinder
  • Hoài xuân

    long for vernal time., (b) feel nostalgia for past love emotions.
  • Xi líp

    danh từ, panties
  • Hoắm

    sunken, deep., má hoắm, sunken cheeks.
  • Xi măng

    danh từ, cement
  • Xi rô

    danh từ, syrup
  • Xì xào

    Động từ, buzz, whisper
  • Xỉa

    Động từ, to pick
  • Hoàn bị

    complete, thorough, full., mọi việc sửa sọan chưa được hoàn bị, the preparations are not yet complete., tổ chức việc đón tiếp...
  • Hoãn binh

    put off the fighting, postpone a battle., temporize, try to gain time, use dilatory tactics., kế hoãn binh, dilatory tactics.
  • Hoán cải

    turn over a new leaf, reform, give up one's bad ways for a good life.
  • Hoàn cầu

    danh từ, the world
  • Xích đu

    danh từ, swing, rocking chair
  • Xích mích

    Động từ, to be in disagreement
  • Xiếc

    danh từ, circus
  • Hoạn đồ

    (từ cũ; nghĩa cũ) (cũng nói hoạn lộ) mandarin's career.
  • Xiêm y

    danh từ, dress
  • Hoàn đồng

    (cải lão hoàn đồng) rejuvenate oneself.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top