Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoạn nạn

Thông dụng

Danh từ

Calamity; misfortune; disaster
giúp đỡ ai trong cơn hoạn nạn
to assist someone in misfortune

Xem thêm các từ khác

  • Xinh đẹp

    tính từ, beautiful
  • Hoan nghênh

    welcome, give a cheerful reception to., hail(v), hoan nghênh một vị khách quý, to welcome a guest of honour., hoan nghênh chính sách mới, to...
  • Xịt

    Động từ, spray
  • Hoan nghinh

    (tiếng địa phương) như hoan nghênh
  • Xíu

    tính từ, tiny
  • Hoãn nợ

    (luật) moratory., lệnh hoãn nợ, moratorium.
  • Hoạn quan

    (từ cũ; nghĩa cũ) eunuch.
  • Hoàn tán

    powdered medicine and pills, medicine in pills and in powder.
  • Án ngữ

    Động từ: to obstruct the access into, road-block, jargon, đêm qua cảnh sát cơ động án ngữ đường...
  • Hoan tống

    give a cheerful send-off.
  • Xô bồ

    tính từ, gross
  • Hoàn tục

    give up the frock, terurn to the secular life.
  • Xơ Đăng

    %%xơ Đăng has about 80,000 inhabitants in north of gia lai - kon tum. they live on hunting, picking, weaving and forging. this ethnic group defends...
  • Xô đẩy

    Động từ, push
  • Hoàn vũ

    danh từ, the universe
  • Xổ số

    danh từ, lottery
  • Xô viết

    danh từ, soviet
  • Xơ xác

    tính từ, denuded, bare
  • Hoang

    tính từ, uncultivated; uninhabited; virgin
  • Xoa

    Động từ, rub
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top