Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoạt động tát nước

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bailing

Giải thích VN: Việc làm sạch một cái giếng hay hố chứa các chất đổ từ bên ngoài vào, trong đó sử dụng gàu [[tát.]]

Giải thích EN: The process of clearing a well or hole of extraneous material with the use of a bailer.

Xem thêm các từ khác

  • Hoạt động then chốt

    critical activity, giải thích vn : trong một hệ pert , một hoạt động mà sự trì hoãn của nó sẽ gây ra sự trì hoãn của toàn...
  • Ga tránh tàu

    counter station
  • GaAs

    gallium arsenide
  • Rỉ nhựa

    bleed
  • Rìa

    danh từ, limb, beard, burr, edge, flange, flash, fringe, ledge, notch, rag, rib, selvage, selvedge, skirt, skirting (skirting board), limb, edge; fringe,...
  • Rìa bờm

    spew
  • Rìa cán

    flash, roller burr
  • Hoạt động tiến triển

    evolutionary operation, giải thích vn : một quy trình lập kế hoạch liên tục liên quan đến sự điều chỉnh tiền lời dựa vào...
  • Hoạt động tiêu chuẩn

    standard performance, giải thích vn : mức hoạt động của công nhân dựa trên sản lượng tính toán , lập ra tiêu chuẩn của việc...
  • Hoạt động trực tuyến

    on-line operation, on-line, giải thích vn : của một nhà máy hoặc cơ sở khác , bố trí tịa hoặc gần đường chính hoặc đường...
  • Gác

    Động từ, hang, carbasus, compress, put up, to put; to set on, to keep; to guard, to forget about; to pigeon-hole
  • Gác chuông

    danh từ, belt turret, campanile, steeple, tower, bell-tower; churchtower; steeple
  • Gác lửng

    danh từ, half store (e) y, half-storey, mezzanine, mezzanine floor, mezzanine story, podium, mezzanine, gác lửng để ở, dwelling half-storey
  • Gác máy

    halt, hang up (vs), hang-up, on-hook
  • Gác thường

    half storey, attic, attic floor, garret, loft, mansard, veranda (h), dầm gác thượng, attic joist, rầm gác thượng, attic joist, cửa sổ gác...
  • Rìa ép

    fin
  • Rìa hình dạng thay đổi

    variable-geometry skirt
  • Rìa hơi nước

    steam edge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top