- Từ điển Việt - Anh
Hoạt động tiến triển
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
evolutionary operation
Giải thích VN: Một quy trình lập kế hoạch liên tục liên quan đến sự điều chỉnh tiền lời dựa vào đó hiệu suất được đánh giá dần [[dần.]]
Giải thích EN: A process of ongoing planning involving incremental adjustments by which performance is gradually optimized.
Xem thêm các từ khác
-
Hoạt động tiêu chuẩn
standard performance, giải thích vn : mức hoạt động của công nhân dựa trên sản lượng tính toán , lập ra tiêu chuẩn của việc... -
Hoạt động trực tuyến
on-line operation, on-line, giải thích vn : của một nhà máy hoặc cơ sở khác , bố trí tịa hoặc gần đường chính hoặc đường... -
Gác
Động từ, hang, carbasus, compress, put up, to put; to set on, to keep; to guard, to forget about; to pigeon-hole -
Gác chuông
danh từ, belt turret, campanile, steeple, tower, bell-tower; churchtower; steeple -
Gác lửng
danh từ, half store (e) y, half-storey, mezzanine, mezzanine floor, mezzanine story, podium, mezzanine, gác lửng để ở, dwelling half-storey -
Gác máy
halt, hang up (vs), hang-up, on-hook -
Gác thường
half storey, attic, attic floor, garret, loft, mansard, veranda (h), dầm gác thượng, attic joist, rầm gác thượng, attic joist, cửa sổ gác... -
Gác thượng (cung điện)
solar -
Rìa ép
fin -
Rìa hình dạng thay đổi
variable-geometry skirt -
Rìa hơi nước
steam edge -
Rìa ổn định
stability skirt -
Hoạt hóa
activation, animated cartoon, activate, activated, energize, activate, animation, promote, hoạt hóa bằng sét, clay activation, nhiệt hoạt hóa,... -
Hoạt lực (ở một chất)
active force -
Gạch
danh từ, Động từ: to rule; to make line, to cross out; to strike off, to delete, brick, draw a line, efflorescent,... -
Gạch bê tông
cement brick, concrete block, concrete brick, gạch bê tông thạch cao, gypsum-concrete block, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch... -
Rìa xờm
barb, bearding, burr, fin, flash, rag, ridge, seam, wire edge -
Rìa xờm cưa
saw burr -
Rìa, gờ có lỗ thoát
flash ridge, giải thích vn : phần trên khuôn có lỗ thoát tại đó nguyên liệu dư sẽ thoát ra trước khi miệng khuôn khép [[lại.]]giải... -
Riềm
skirt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.