Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoạt hoạ

Thông dụng

Như hoạt hình

Xem thêm các từ khác

  • Hoạt họa

    Thông dụng: danh từ, caricature
  • Hóc

    Thông dụng: danh từ, Động từ, corner; angle, to have stuck in one's throat
  • Học

    Thông dụng: Động từ: to study; to learn; to read, anh học tiếng anh đã...
  • Hộc

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to vomit, unit of dry measure, hộc máu,...
  • Xuồng

    Thông dụng: danh từ, boat
  • Xuổng

    Thông dụng: danh từ, spade
  • Xương

    Thông dụng: danh từ, bone
  • Xướng

    Thông dụng: Động từ, originate
  • Xưởng

    Thông dụng: danh từ, factory, mill, workshop
  • Xuyến

    Thông dụng: danh từ, bracelet
  • Ý

    Thông dụng: danh từ, idea, italy
  • Thông dụng: Động từ, to depend on
  • Học vần

    Thông dụng: (sách học vần) syllabary, primer.
  • Học viên

    Thông dụng: Danh từ: trainee
  • Hòe

    Thông dụng: danh từ, sophora japonica
  • Hoi

    Thông dụng: smelly (like mutton, beef fat...), hoi hoi (láy, ý giảm)
  • Hói

    Thông dụng: Tính từ: blad, đầu hói, blad head
  • Hối

    Thông dụng: Động từ, Động từ, to repent; to regret; to rue, to press; to urge; to hurry
  • Hồi

    Thông dụng: Danh từ: time; period, Động từ, hồi tám giờ, at eigh o'clock...
  • Hỏi

    Thông dụng: Động từ: to ask; to question, to inquire; to interrogate, hỏi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top