- Từ điển Việt - Anh
Hoạt tải
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
live load
- hoạt tải khai thác
- service live load
- hoạt tải làn xe
- lane live load
- hoạt tải rải đều tương đương
- equivalent distributed live load
- hoạt tải tạm thời
- temporary live load
- hoạt tải tính toán
- calculated live load
- hoạt tải trên mái
- roof live load
- lực cắt do hoạt tải
- shear due to live load
- lực xung kích do hoạt tải
- impact (ordynamic) of the live load
- mômen do hoạt tải
- live-load moment
- mômen hoạt tải
- live-load moment
- mômen uốn do hoạt tải
- live load moment
- nội lực do hoạt tải
- live-load stress
- nội lực hoạt tải
- live-load stress
- tải trọng gió tác dụng lên hoạt tải
- wind load on live load
- ứng suất do hoạt tải
- live load stress
- ứng suất do hoạt tải
- live-load stresses
moving load
overload
rolling load
superimposed load
traveling load
travelling load
Xem thêm các từ khác
-
Hoạt thạch
(từ cũ; nghĩa cũ) talc., dolerine, french chalk, soapstone, talc, bột tan ( hoạt thạch ), talc powder -
Hoạt tính
active., activated carbon, activated charcoal, active, active carbon, activity, mobility, reactivity, than hoạt tính, active coal., bộ lọc dùng... -
Gạch bít phía sau
back tweel -
Gạch bỏ
cancel, destroy, expunge, score, scoring, strikeout, cross out, crossed out, write off, dấu gạch bỏ, strikeout marks -
Gạch buồng tích nhiệt
checker brick -
Gạch cách nhiệt
insulating brick, insulating fire brick, insulation brick, gạch cách nhiệt chịu lửa, refractory insulating brick -
Gạch chân
underline, underline (_), underscore -
Gạch chêm
bevel brick, cork brick, feather-edged brick, gage brick, gauge brick -
Gạch chéo
cross., cross-hatching, hatch, to crosshatch, cross, gạch chéo tấm séc, to cross a cheque., bộ sinh mẫu gạch chéo, cross-hatching generator,... -
Riêng ra
apart -
Riêng rẽ
separate., separate, họ sống riêng rẽ, they lead separate lives., sự biên dịch riêng rẽ, separate compilation, sự bôi trơn riêng rẽ,... -
Riêng tư
personal, private., private, personal, bức điện báo riêng tư thường, ordinary private telegram, nhóm nghiên cứu an toàn và riêng tư,... -
Rìu chữa cháy
firefighting axe -
Rìu cong
adze -
Rìu lưỡi vòm
adz, adz (e), adze -
Rìu nhỏ
hatcher, hatchet, howel, hatchet -
Hốc
danh từ, bin, learn, bay, bug hole, cave, cavern, cavernous, cavity, chamber, depression, hole, hollow, housing, interstices, mortise, nest, oriel, pedestal,... -
Hốc (đúc)
pit -
Hốc (được) điều hưởng
cavity, cavity resonator, microwave cavity, microwave resonance cavity, resonant cavity, resonant chamber, resonant element, tuned cavity -
Hốc băng
glacier cave, tape deck, tape drive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.