Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ho he

Thông dụng

Act against, perform hostile activities against; speak up.

Xem thêm các từ khác

  • Ho hen

    to cough
  • Vô tư lự

    tính từ, carefree
  • Vớ vẩn

    tính từ, foolish, nonsensical, silly
  • Hớ hênh

    exposing indecently (part of one's body) by inadvertence., exposing one's weak spot.
  • Vồ vập

    Động từ, to welcome warmly
  • Hò hét

    (nghĩa xấu) shout and scream (for something)., hò hét mãi mà chẳng ai theo, to shout and scream without winning any following.
  • Vỗ về

    Động từ, to comfort, to console
  • Hô hố

    (cười hô hố) to guffaw.
  • Hô hoán

    shout (for help...), scream (for help...).
  • Vờ vịt

    Động từ, to feign, to pretend
  • Hồ hởi

    jovial, cheerful., thái độ hồ hởi, a cheerful attitude.
  • Vò võ

    phó từ, solitarily, lonely
  • Vô ý thức

    tính từ, unconscious
  • Ho khan

    dry cough, hacking cough
  • Vốc

    danh từ, Động từ, a double handful, to scoop
  • Vóc dáng

    danh từ, stature, size, build
  • Hò khoan

    heave ho, yo-heave-ho.
  • Hò la

    Động từ, to shout, to scream
  • Hộ lại

    (từ cũ; nghĩa cũ) village registrar (keeping records of births, deaths and marriages).
  • Ho lao

    danh từ, tuberculosis ; phthisis
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top