Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoa tình

Thông dụng

Amorous, erotic.

Xem thêm các từ khác

  • Xế

    Thông dụng: Động từ, slant, decline
  • Hoá tính

    Thông dụng: chemical propriety.
  • Xẻ

    Thông dụng: Động từ, to saw, to split
  • Hoả tinh

    Thông dụng: [the planet] mars.
  • Hóa trang

    Thông dụng: Động từ, to camouflage; to disguise oneself
  • Hoá trị

    Thông dụng: (hoá học) valence, valency.
  • Họa vần

    Thông dụng: rhyme compose verses (to a given rhyme).
  • Hoà vốn

    Thông dụng: recover one's capital (in trade).
  • Hỏa xa

    Thông dụng: Danh từ: train, đường xa, railway; railroad
  • Hoác

    Thông dụng: open wide., hoang hoác (láy, ý tăng)., hoác miệng ra mà ngáp, to open one's mouth wide and yawn.
  • Hoắc

    Thông dụng: very, xấu hoắc, very ugly
  • Xén

    Thông dụng: Động từ, to cut, to trim
  • Xẹo

    Thông dụng: tính từ, slanting
  • Hoái

    Thông dụng: constantly, repeatedly., Địch thất bại hoài, the enemy suffered repeated defeats.
  • Hoài

    Thông dụng: tính từ, always; continually; endlessly
  • Hoại

    Thông dụng: danh từ, arbotive
  • Xẹp

    Thông dụng: tính từ, Động từ, flat, to go down
  • Xi

    Thông dụng: danh từ, sealing wax, polish
  • Thông dụng: Động từ, leak out, escape
  • Hoán

    Thông dụng: refine and boil down., hoán nước đường, to refine and boil down some sirup., Đường hoán,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top