Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hung hung

Thông dụng

Xem hung (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Hùng khí

    (từ cũ; nghĩa cũ) strong impetus.
  • Hưng khởi

    (từ cũ; nghĩa cũ) feel fired, feel enthusiastic.
  • Húng lìu

    flavouring powder (consisting of five ingredients including cinnamon, seed of anise-tree and seed of sweet basil).
  • Hùng mạnh

    strong., một đội quân hùng mạnh, a strong army.
  • Hung phạm

    danh từ, murderer
  • Hưng phấn

    Động từ, to excite
  • Hưng phế

    (từ cũ; nghĩa cũ) như hưng vong
  • Hửng sáng

    dawn., khi chúng tôi lên đường trời đang hửng sáng, it was dawning as we left.
  • Hùng tài

    great talent, great skill.
  • Hung tán

    (từ cũ; nghĩa cũ) temporary burial.
  • Hung thần

    danh từ, evil genius
  • Hưng thịnh

    tính từ, prosperous
  • Hung thủ

    (cũng nói hung phạm) murderer, killer, assassin., hung thủ đã bị bắt ngay tại chỗ, the murderer was arrested on the spot.
  • Hung tin

    danh từ, bad news
  • Hung tinh

    (từ cũ; nghĩa cũ) unlucky star., (từ cũ; nghĩa cũ) tyrannical mandarin.
  • Hung tợn

    tính từ, violent, cruel
  • Hùng tráng

    Tính từ: strong; mighty; grand; grandiore, giọng văn hùng tráng, grand skyle
  • Hưng vượng

    (ít dùng) như hưng thịnh
  • Hượm

    như gượm
  • Hương ẩm

    (từ cũ; nghĩa cũ) post-worship feast (ở nông thôn ngày xưa).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top