Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hung thủ

Thông dụng

(cũng nói hung phạm) Murderer, killer, assassin.
Hung thủ đã bị bắt ngay tại chỗ
The murderer was arrested on the spot.

Xem thêm các từ khác

  • Hung tin

    danh từ, bad news
  • Hung tinh

    (từ cũ; nghĩa cũ) unlucky star., (từ cũ; nghĩa cũ) tyrannical mandarin.
  • Hung tợn

    tính từ, violent, cruel
  • Hùng tráng

    Tính từ: strong; mighty; grand; grandiore, giọng văn hùng tráng, grand skyle
  • Hưng vượng

    (ít dùng) như hưng thịnh
  • Hượm

    như gượm
  • Hương ẩm

    (từ cũ; nghĩa cũ) post-worship feast (ở nông thôn ngày xưa).
  • Hương án

    incense-table (placed in front of the altar).
  • Huống chi

    như huống
  • Hương chính

    (từ cũ; nghĩa cũ) village administrative business.
  • Hương chức

    (từ cũ; nghĩa cũ) villag official (thời thuộc pháp).
  • Hương cống

    (từ cũ; nghĩa cũ) interprovincial competition-examination (trước thời nhà nguyễn).
  • Hương đăng

    (từ cũ; nghĩa cũ) worship.
  • Hướng động

    (thực) tropism.
  • Hương dũng

    (từ cũ; nghĩa cũ) regional (thời thuộc pháp).
  • Huống hồ

    như huống
  • Hương hoa

    joss-sticks and flowers (offerings to deities when worshipping them)., bày hương hoa lên bàn thờ, to arrange joss-sticks and flowers on the altar.
  • Hương hội

    (từ cũ; nghĩa cũ) communal council
  • Hương hồn

    venerated souls(of one's parents...),treasured memory.
  • Hương khói

    incense-smoke; worship of ancestors and parents., nắm mồ hương khói vắng tanh, a grave without any incense-smoke over it, an uncared-for grave.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top