Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Huyết thống

Thông dụng

Blood line, blood-relationship.
Cùng huyết thống
To be blood-relations.
Quan hệ huyết thống
Cosanguinity.

Xem thêm các từ khác

  • Huyết thư

    letter written in blood, very moving letter.
  • Huyết tộc

    relations bound by the same line of ancestry.
  • Huynh

    danh từ, elder brother
  • Huynh đệ

    Danh từ: brothers, tình huynh đệ, brotherhood
  • Huỳnh huỵch

    xem huỵch (láy).
  • Huynh ông

    (từ cũ; nghĩa cũ) venerable brother.
  • Hùynh thúc kháng

    %%hùynh thúc kháng (1876-1947) - a strong-willed patriotic scholar - had his native land in quảng nam. he graduated as second-rank doctor, but tried...
  • Huynh trưởng

    (trtr) senior., grown-up (in relation to children)., Ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi, he belongs to our seniors group; he is our...
  • Huýt

    Động từ, whistle
  • Huýt gió

    (cũng nói huýt sáo) whistle., huýt saó gọi bạn, to call to one's friend by whistling; to whistle to one's friend to come.
  • Huýt sáo

    xem huýt gió
  • Hỷ

    happy occasion (news...).
  • Hy dro

    (hoá học) hydrogen.
  • Hý họa

    danh từ, cartoon; caricature
  • Hy hữu

    danh từ, rare; seldom
  • Hý kịch

    play, drame .
  • Hỷ sắc

    happy look (on the face).
  • Hỷ sự

    happy occasion; wedding.
  • Hỷ tín

    (từ cũ; nghĩa cũ) happy news.
  • Hý trường

    danh từ, theater; theatre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top