Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Huyệt

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
crypt

Danh từ

Cave; den; grave
hạ huyệt
to lower the coffin into the grave

Xem thêm các từ khác

  • Huỳnh

    Thông dụng: (văn chương) fire-fly, glow-worm., bên tường thấp thoáng bóng huỳnh nguyễn gia thiều,...
  • Huỷnh

    Thông dụng: stonewood (cây).
  • Thông dụng: Động từ, (lóng) to go to stool
  • Ịch

    Thông dụng: thud., Ình ịch (láy, ý liên tiếp) chug., quả dừa rơi ịch một cái xuống đất, the...
  • Ỉm

    Thông dụng: Động từ: to hush up; to bruke, ỉm đi một việc xấu, to...
  • Ìn ịt

    Thông dụng: xem ịt (láy).
  • In lito

    Thông dụng: lithography.
  • Ính

    Thông dụng: be bulkily big (with child) (dùng với ý chế giễu).
  • Ình

    Thông dụng: Động từ, to swell
  • Ịt

    Thông dụng: grunt, oink (mỹ), Ìn ịt (láy, ý liên tiếp)., nghe tiếng ìn ịt từ chuồng lợn ra,...
  • Ít oi

    Thông dụng: như ít ỏi
  • Thông dụng: Động từ, to contribute money toward a small share, to squeere in
  • Thông dụng: revetment, (tiếng địa phương) fan-palm., stone embankment., nhà lợp bằng lá kè, a house...
  • Thông dụng: Động từ, danh từ, to chock; to prop, (bot) millet
  • Kẽ

    Thông dụng: danh từ, crevice
  • Kế

    Thông dụng: danh từ, scheme; stratagem
  • Kề

    Thông dụng: tính từ, close to; near to
  • Kẻ

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to line; to draw, man; person; individual
  • Kể

    Thông dụng: Động từ: to tell; to relate, kể chuyện, tell a story
  • Kẹ

    Thông dụng: (tiếng địa phương) như ghẹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top