Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Huy động

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to mobilize

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

mobilize

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

mobilization
huy động vật
material mobilization
sự huy động vốn
capital mobilization
sự huy động vốn
mobilization of resources
raise
huy động quỹ
raise funds
huy động quỹ
raise funds (to...)
huy động vốn
raise capital (to...)
huy động vốn bằng tiền quyên góp
raise funds by subscription (to...)
raise capital
huy động vốn
raise capital (to...)

Xem thêm các từ khác

  • Hủy hoại

    Động từ, ruin, wear and tear, to main, to ruin
  • Huy hoàng

    tính từ, splendid, splendid, resplendent
  • Huyền bí

    tính từ, mystical, occult; hidden; mysterious
  • Huyện lỵ

    (từ cũ; nghĩa cũ) district capital., rural district seat
  • Huyên náo

    tính từ, pandemonium, noisy; loud; clamorous
  • Xem

    Động từ, vide, to see, to watch
  • Xem xét

    Động từ, examination, examine, to examine
  • Xen

    Động từ, sen, cut, to interpolate, to insert, interfere, giải thích vn : Đồng xu của campuchia , = 1/100 riel .
  • Di dân

    danh từ, emigration, settler, emigrant; immigrant
  • Xếp

    Động từ, boss, palletize, stow, arrange, pile, fold
  • Xét xử

    Động từ, hearing, judgement, justice, trial, to judge, to decide
  • Xỉ

    danh từ, cinder, slime, sludge, slag, cinder
  • Xì gà

    danh từ, cigars, cigar
  • Hy vọng

    Động từ: to hope; to expect and desire, expect, hope, hy vọng vào người yêu, to hope in lover
  • Nghèo khó

    như nghèo túng, hardship, indigent, hardship, indigent
  • Xí nghiệp

    danh từ, branch house, business, business firm, corporate agency, enterprise, establishment, factory, manufactory, trading concern, works, business,...
  • Nghị định

    danh từ., decree, decree., nghị định của chính phủ, government decree
  • Xới

    danh từ, hoe, to turn up
  • Xong

    Động từ, complete, finish, be complete
  • Nghị định thư

    protocol., protocol, nghị định thư chung, general protocol, nghị định thư phụ, additional protocol, nghị định thư thương mại, trade...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top