Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

I tờ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

First lesson
mới học i tờ
to have just begun to learn the alphabet
Rudiment
còn i tờ về văn chương
to have only the rudiments of literature

Xem thêm các từ khác

  • Ỉa

    Động từ: to go stool; to defecate, ỉa chảy, have diarrorhea
  • Ỉa chảy

    have diarrhoea.
  • Ỉa đái

    make a mess.
  • Ỉa vãi

    throw abuot one's excrements.
  • Ỉa vào

    (thông tục) not care a damn about.
  • Ích

    có ích useful, vô ích useless
  • Ích dụng

    (ít dùng) useful.
  • Ích kỷ

    tính từ, selfish, sel-seeking
  • Ích mẫu

    motherwort (cây).
  • Im ả

    calm, quiet., chiều trời im ả, a quiet evening .
  • Im ắng

    như im ả
  • Im bặt

    stop crying abruptly.
  • Im ỉm

    silent., cửa đóng im ỉm cả ngày, door silently shut the whole day.
  • Im lìm

    tính từ, quiet, dormart
  • Im mồm

    shut your mouth! cut your cackle! shut up!.
  • Im phăng phắc

    dead silence; flat calm
  • Im thít

    [be] completely silent, im thin thít láy ý tăng [[, -to]] keep as silent as the grave
  • In hệt

    [be] as like as two peas, [be] cast in the same mould., hai đứa bé này in hệt nhau, these twins look as like as two peas.
  • In ít

    xem ít (láy).
  • In máy

    typography
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top