Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Im lìm

Thông dụng

Tính từ
quiet, dormart

Xem thêm các từ khác

  • Im mồm

    shut your mouth! cut your cackle! shut up!.
  • Im phăng phắc

    dead silence; flat calm
  • Im thít

    [be] completely silent, im thin thít láy ý tăng [[, -to]] keep as silent as the grave
  • In hệt

    [be] as like as two peas, [be] cast in the same mould., hai đứa bé này in hệt nhau, these twins look as like as two peas.
  • In ít

    xem ít (láy).
  • In máy

    typography
  • In rô nê ô

    roneo.
  • In tay

    make finger-prints., in tay vào giấy chứng [[minh, to make finger-prints on one's identity card., =]]
  • In thử

    (bản in thử) slip.
  • Inh

    strident., như hoắc, gắt inh, to scold stridently., khóc inh, to cry stridently., thối inh, it smells very offensively, it stinks terribly., it...
  • Ình bụng

    swell, bulge., (thông tục) be big with child., Ăn no ình bụng, to eat so much that one s belly bulges.
  • Ình ịch

    xem ịch (láy).
  • Ình oàng

    grumble (of thunder,cannon).
  • Inh tai

    tính từ, deafening
  • Ít bữa

    a few days., ít bữa nữa tôi sẽ về, i'll return in a few days time
  • Ít có

    tính từ, rare, scarce
  • Ít lâu

    for a little while., Đi vắng ít lâu lại về, to be a way only for a little while.
  • Ít lâu nay

    lately
  • Ít lời

    of few words., anh ta ít lời lắm, he is a man of very few words.
  • Ít nhứt

    at least, cô phải đọc ít nhứt là một cuốn sách mỗi tuần lễ, you should read at least one book every week
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top