Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

In ít

Thông dụng

Xem ít (láy).

Xem thêm các từ khác

  • In máy

    typography
  • In rô nê ô

    roneo.
  • In tay

    make finger-prints., in tay vào giấy chứng [[minh, to make finger-prints on one's identity card., =]]
  • In thử

    (bản in thử) slip.
  • Inh

    strident., như hoắc, gắt inh, to scold stridently., khóc inh, to cry stridently., thối inh, it smells very offensively, it stinks terribly., it...
  • Ình bụng

    swell, bulge., (thông tục) be big with child., Ăn no ình bụng, to eat so much that one s belly bulges.
  • Ình ịch

    xem ịch (láy).
  • Ình oàng

    grumble (of thunder,cannon).
  • Inh tai

    tính từ, deafening
  • Ít bữa

    a few days., ít bữa nữa tôi sẽ về, i'll return in a few days time
  • Ít có

    tính từ, rare, scarce
  • Ít lâu

    for a little while., Đi vắng ít lâu lại về, to be a way only for a little while.
  • Ít lâu nay

    lately
  • Ít lời

    of few words., anh ta ít lời lắm, he is a man of very few words.
  • Ít nhứt

    at least, cô phải đọc ít nhứt là một cuốn sách mỗi tuần lễ, you should read at least one book every week
  • Ít nói

    Tính từ: telling little; close-mouthed, kẻ ít nói là kẻ đáng sợ nhất, still water run deep
  • Ít nữa

    phó từ, at least
  • Ít ra

    như ít nhất, ít ra cũng hoàn thành kế hoạch trước một năm, the plan will be fulfilled before at least a year.
  • Ít tuổi

    still young., còn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đình, as he is still young, he does not want to get married yet.
  • Ỉu

    tính từ, doughy; soggy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top