Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Inh

Thông dụng

Strident.
Gắt inh
To scold Stridently.
khóc inh
To cry stridently.
Như hoắc
Thối inh
It smells very offensively, it stinks terribly., it is a damned bad smell.

Xem thêm các từ khác

  • Ình bụng

    swell, bulge., (thông tục) be big with child., Ăn no ình bụng, to eat so much that one s belly bulges.
  • Ình ịch

    xem ịch (láy).
  • Ình oàng

    grumble (of thunder,cannon).
  • Inh tai

    tính từ, deafening
  • Ít bữa

    a few days., ít bữa nữa tôi sẽ về, i'll return in a few days time
  • Ít có

    tính từ, rare, scarce
  • Ít lâu

    for a little while., Đi vắng ít lâu lại về, to be a way only for a little while.
  • Ít lâu nay

    lately
  • Ít lời

    of few words., anh ta ít lời lắm, he is a man of very few words.
  • Ít nhứt

    at least, cô phải đọc ít nhứt là một cuốn sách mỗi tuần lễ, you should read at least one book every week
  • Ít nói

    Tính từ: telling little; close-mouthed, kẻ ít nói là kẻ đáng sợ nhất, still water run deep
  • Ít nữa

    phó từ, at least
  • Ít ra

    như ít nhất, ít ra cũng hoàn thành kế hoạch trước một năm, the plan will be fulfilled before at least a year.
  • Ít tuổi

    still young., còn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đình, as he is still young, he does not want to get married yet.
  • Ỉu

    tính từ, doughy; soggy
  • Ỉu xịu

    như ỉu
  • Ka ki

    danh từ, khaki
  • Ka li

    danh từ, potassium
  • Kế bên

    close by , close at hand .
  • Kẻ cắp

    danh từ, thief
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top