Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mục lục

Thông dụng

revetment
(tiếng địa phương) Fan-palm.
Nhà lợp bằng
A house roofed with fan-palm leaves.
Stone embankment.
Xây đắp đập
To build stone embankments and dams.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: Động từ, danh từ, to chock; to prop, (bot) millet
  • Kẽ

    Thông dụng: danh từ, crevice
  • Kế

    Thông dụng: danh từ, scheme; stratagem
  • Kề

    Thông dụng: tính từ, close to; near to
  • Kẻ

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to line; to draw, man; person; individual
  • Kể

    Thông dụng: Động từ: to tell; to relate, kể chuyện, tell a story
  • Kẹ

    Thông dụng: (tiếng địa phương) như ghẹ
  • Kệ

    Thông dụng: Danh từ: shelf, kệ sách, book-shelf
  • Kề cà

    Thông dụng: dawdle., kề cà kể mãi một câu chuyện không xong, to dawdle in telling interminably a story.
  • Kẻ cả

    Thông dụng: self-styled superior., elder, senior., nói giọng kẻ cả, to speak in the stone of a self-styled...
  • Kế chân

    Thông dụng: take over someone's job., replace somebody, succeed someone., tìm người kế chân, to look for a...
  • Kế hoạch hoá

    Thông dụng: plan., kế hoạch hoá sản xuất nông nghiệp, to plan agricultural production.
  • Ké né

    Thông dụng: (tiếng địa phương) như rụt rè
  • Kẻ nứt

    Thông dụng: crack, fissure.
  • Kệch

    Thông dụng: (như cạch) (kệch đến già) to give up for all the rest of one's life., coarse., vải này trông...
  • Kém

    Thông dụng: Tính từ: less, dim; weak, không kém, nothing less than, trí...
  • Kèm

    Thông dụng: danh từ, parrot
  • Kẽm

    Thông dụng: Danh từ: zinc, kẽm lá, zinc plate
  • Kềm

    Thông dụng: danh từ, pincers
  • Kén

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to choose; to select, cocoon; follicle, kén...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top