Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kép

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
(cũ) Actor, singsong girl's accompanist

Dệt may

Nghĩa chuyên ngành

crepe

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

compound
couple
double
dual
duplex
duplex (a-no)
twin
alligator
bite
brace
catch
chuck
clamp
clasp
clip
connector
cramp
dogy
fasten
fix
grip
hook
keeper
mount
nipper pliers
nippers
pincers
pinch
shut
tongs
vice
vise
yoke

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top