- Từ điển Việt - Anh
Kích vít
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bottle jack
bottle screw
jack screw
lifting jack
little giant lack screw
screw hoist
screw jack
screw lifting jack
screw-jack
strut jack
Xem thêm các từ khác
-
Kích xe
car jack, jack -
Kiếm
danh từ, Động từ, tally, sword, alkali, alkaline, base, basic, caustic, sword, to search for; to clook for; to find, băng kiểm, tally roll, giản... -
Kiềm ăn da
caustic, caustic alkali, ground caustic, kiềm ăn da thô, spent caustic -
Kiềm chế
Động từ: to subdue; to restrain; to curb, to dominate, blocking, constrain, inhibit, restrain, restrict, tự kiềm... -
Hệ thống ống dẫn
conduit system, duct system, pipework, piping, hệ thống ống dẫn ngầm, underground conduit system, hệ thống ống dẫn kép, dual duct system,... -
Hệ thống ống dẫn khí khô
dry-pipe system, giải thích vn : một hệ thống bình phun được sử dụng trong thời tiết lạnh và chỉ vận hành khi không khí... -
Hệ thống ống dẫn ngầm
underground conduit system -
Hệ thống ống đặt bằng
lay flat tubing -
Hệ thống ống nước
plumbing -
Sự thoái biến ưa khí
aerobic degradation -
Sự thoái hóa
degeneracy, degeneration, degradation, devolution, degeneracy, degeneration, katagenesis, regression, retrogradation, retrogradation, degeneration, degradation,... -
Sự thoái lui
recession, regression, retrogression, setback, sự thoái lui của sườn thung lũng, recession of valley sides -
Kiểm chứng
verify; confirm., master, muster, proofing, sense, verify, không kiểm chứng, no proofing -
Kiểm chứng lại
reprove, retest, tín hiệu chống kiểm chứng lại, retest signal reticulation -
Kiểm định
calibrate, test, testing, kiểm định giả thiết bằng thực nghiệm, to test hypothesis with experiment, kiểm định giả thiết thống... -
Hệ thống pha khóa
phase-locked system, giải thích vn : một hệ thống rada bao gồm một máy tạo dao động cố định dùng để xác định các số... -
Hệ thống phân chia
slit system -
Sự thoát
escapement, evacuation, exhaust, outflow, sự thoát khỏi dòng, line escapement, sự thoát mở rộng, expand escapement -
Sự thoát khí
air drain, air escape, air vent, exhaust, gas emission, gas seepage, gassing, bleeding, exhaust -
Sự thoát nước
dewater, dewatering, drainage, draining, water disposal, water drainage, sự thoát nước bằng hệ giếng, drainage by well points, sự thoát...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.