Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ký tự in ra được

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

printing character

Xem thêm các từ khác

  • Amoniac

    ammonium, ammonia, ammonia, dung dịch amoniac nh4oh, ammonium hydroxide, amoniac bay hơi, evaporated ammonia, amoniac dạng hơi, vaporous ammonia,...
  • Sự tiêu tán

    aiorption, dispersing, dispersion, dissipation, dissimilation, sự tiêu tán âm thanh, acoustic dispersion, sự tiêu tán vật chất, material dispersion,...
  • Sự tiêu tán nhiệt

    heat dissipation, heat removal, thermal dissipation
  • Sự tiêu tán vật chất

    material dispersion
  • Sự tiêu thụ

    consumption, consumption, sale, sự tiêu thụ amoniac, ammonia consumption, sự tiêu thụ chất tải lạnh, cooling medium consumption, sự tiêu...
  • Ký tự khoảng cách

    idle character, space, space character
  • Ký tự không hợp lê

    invalid character, illegal character
  • Ampe giờ

    ah, ampere-hour, amp-hr, ampe giờ kế, ampere-hour meter, dung lượng ampe giờ, ampere-hour capacity, hiệu suất ampe-giờ, ampere-hour efficiency,...
  • Ampe kế

    amperemeter, ammeter, ammeter, amperemeter, current-measuring instrument, ampe kế ( cặp ) nhiệt điện, thermocouple ammeter, ampe kế chỉ thị,...
  • Ampe kế cho dòng nhỏ

    picoammeter, giải thích vn : một thiết bị sử dụng để đo các dòng điện [[nhỏ.]]giải thích en : an instrument used to measure...
  • Sự tiêu thụ năng lượng

    caloric expenditure, energy consumption, power consumption, specific power consumption, sự tiêu thụ năng lượng riêng, specific power consumption
  • Ký tự kiểm soát lỗi

    error control character
  • Ký tự kiểm tra

    check character, ký tự kiểm tra dọc, longitudinal check character (lcc), ký tự kiểm tra dư, redundancy check character, ký tự kiểm tra...
  • Ampe kế có chong chóng phân cực

    polarized-vane ammeter, giải thích vn : một thiết bị trong đó một dồng điện tử di chuyển qua một cuộn dây nhỏ , làm biến...
  • Ampe kế d'Arsonval

    d'arsonval galvanometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo trực tiếp dòng điện,bằng cách đo sự chuyển động của...
  • Ampe kế dây nhiệt

    thermal ammeter, hot-wire ammeter
  • Ampe kế điện động học

    electrodynamic ammeter, giải thích vn : dụng cụ đo dòng điện đi qua 1 cuộn cố định và 1 cuộn di động được mắc nối tiếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top