Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kẹo

Thông dụng

Danh từ
candy; sweet; sweetmeat

Xem thêm các từ khác

  • Kéo cờ

    Thông dụng: hoist a flag.
  • Kèo cò

    Thông dụng: (cũng nói kèo nèo) importune., có thích thì mua đừng kèo cò mãi, if it suits you, then by...
  • Kẹo đồng

    Thông dụng: (thông tục) bullet.
  • Kèo nèo

    Thông dụng: như kèo cò
  • Kếp

    Thông dụng: crepe (thin fabric with a wrinkled surface)., crepe rubber,crepe., giầy đế kép, crepe-soled shoes.
  • Kẹp

    Thông dụng: Danh từ: clip; clamp, kẹp đạn, cartridge clip
  • Kết

    Thông dụng: plait, tie in knots., clot, mat., pass ( a verdict ), pronounce (a sentence)., conclude, wind up., kết...
  • Kẹt

    Thông dụng: Động từ: to nip; to catch; to pinch; to stick, chìa kẹt trong...
  • Kều

    Thông dụng: get with a pole (with a long stick)., (cao kều) lanky., kều quả trên cành cao, to get a fruit...
  • Khà

    Thông dụng: sigh of satisfaction., ironical snort., cười khà một tiếng, to laugh with an ironical snort.
  • Khà khà

    Thông dụng: xem khà (láy).
  • Khấc

    Thông dụng: danh từ, nick; notch
  • Khắc

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to carve; to engrave, quarter of an hour
  • Khạc

    Thông dụng: Động từ: to spit; to hawk, đừng khạc nhổ trong phòng,...
  • Khái

    Thông dụng: (địa phương) tiger., too proud to accept other's help., anh ta khái lắm không muốn nhờ vả...
  • Khai đao

    Thông dụng: (cũ) behead (a man), before leaving for the battlefield.
  • Khai hoa

    Thông dụng: bloom flower., be delivered (of a baby)., Đào đã khai hoa, the peach-tree, has bloomed, Đến kỳ...
  • Khai hỏa

    Thông dụng: Động từ, to open fire
  • Khái huyết

    Thông dụng: cough up blood.
  • Khái quát

    Thông dụng: Động từ, to generalize
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top