Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kẻ

Thông dụng

Động từ
to line; to draw
Danh từ
man; person; individual

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kể

    Thông dụng: Động từ: to tell; to relate, kể chuyện, tell a story
  • Kẹ

    Thông dụng: (tiếng địa phương) như ghẹ
  • Kệ

    Thông dụng: Danh từ: shelf, kệ sách, book-shelf
  • Kề cà

    Thông dụng: dawdle., kề cà kể mãi một câu chuyện không xong, to dawdle in telling interminably a story.
  • Kẻ cả

    Thông dụng: self-styled superior., elder, senior., nói giọng kẻ cả, to speak in the stone of a self-styled...
  • Kế chân

    Thông dụng: take over someone's job., replace somebody, succeed someone., tìm người kế chân, to look for a...
  • Kế hoạch hoá

    Thông dụng: plan., kế hoạch hoá sản xuất nông nghiệp, to plan agricultural production.
  • Ké né

    Thông dụng: (tiếng địa phương) như rụt rè
  • Kẻ nứt

    Thông dụng: crack, fissure.
  • Kệch

    Thông dụng: (như cạch) (kệch đến già) to give up for all the rest of one's life., coarse., vải này trông...
  • Kém

    Thông dụng: Tính từ: less, dim; weak, không kém, nothing less than, trí...
  • Kèm

    Thông dụng: danh từ, parrot
  • Kẽm

    Thông dụng: Danh từ: zinc, kẽm lá, zinc plate
  • Kềm

    Thông dụng: danh từ, pincers
  • Kén

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to choose; to select, cocoon; follicle, kén...
  • Kèn

    Thông dụng: Động từ, to escort; to accompany
  • Kền

    Thông dụng: nickel., (thông tục) crack, swell., Đôi vành xe đạp mạ kền, two nickel-plated bycicle rims.,...
  • Kền kền

    Thông dụng: vulture.
  • Kèn kẹt

    Thông dụng: xem kẹt (láy).
  • Kẻng

    Thông dụng: danh từ, smart
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top