Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kẽo kẹt

Thông dụng

Như kẹt

Xem thêm các từ khác

  • Keo kiệt

    tính từ, stingy; miserly
  • Keo lận

    mean and greedy.
  • Kéo lưới

    Động từ, to draw up a net
  • Kẻo mà

    như kẻo, anh ơi buông áo em ra để em đi chợ kẻo mà chợ trưa, please let go the flap of my dress, otherwise i shall be too late for market.
  • Kẹo mứt

    preserves, confections.
  • Kẻo nữa

    if not as a result, if not eventually., nhanh lên kẻo nữa trễ chuyến xe lửa, hurry up, if not we shall eventually miss our train
  • Kẻo rồi

    như kẻo nữa
  • Keo sơn

    very fast., bạn keo sơn, very fast friends., tình nghĩa keo sơn, very fast attachment
  • Kép hát

    danh từ, actor, dramatic actor
  • Kẹp tóc

    danh từ, hair-pin
  • Kết bạn

    make friends., become man and wife., hai người kết bạn từ lúc còn bé, they made friends since their childhood., Ông cụ bà cụ kết bạn...
  • Kết bè

    gang together.
  • Kết cuộc

    (tiếng địa phương) như kết cục
  • Kết đoàn

    gather into a friendship with.
  • Kết duyên

    Động từ, to join in wedlock
  • Kết giao

    Động từ, to strike up a friendship
  • Kết hôn

    Động từ, to get married
  • Kết liểu

    conclude, put an end to., mấy phát súng kết liễu đời tên cướp, a few gunshot put an end to the life of the robber.
  • Kết mạc

    conjunctiva., viêm kết mạc, (y) conjunctivitis.
  • Kết nghĩa

    swear brotherhood, swear
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top