Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kếch

Thông dụng

Bulging.
Ăn no kếch bụng
To eat until one's belly bulges, to eat one's fill.

Xem thêm các từ khác

  • Kệch cỡm

    misfitted., ludicrous.
  • Kém cạnh

    be treated as second fiddle., Đi đâu cũng kém cạnh, to be treated as second fiddle wherever one goes.
  • Kèm cặp

    như kèm, tự học không có người kèm cặp, to learn by oneself without anyone to tutor one.
  • Kem cây

    (tiếng địa phương) như kem que
  • Kem cốc

    ice cream served in glasses.
  • Kém cỏi

    weak, học lực kém cỏi, to have a weak stantard of knowledge.
  • Kẽm gai

    danh từ, barbed wire
  • Kém hèn

    inferior, lower (in position, talent...).
  • Kèm nhèm

    xem nhèm
  • Kem que

    ice lolly, (mỹ) popsicle .
  • Kém vế

    như kém cạnh
  • Kén chọn

    như kén, nhiều tuổi nhưng chưa có vợ vì kén chọn quá, to be not very young but stil single because of one's careful selecting.
  • Kèn cựa

    envy (someone) from the smallest thing., kèn cựa với người hơn mình, to envy someone superior to one from the smallest thing.
  • Kèn hát

    (tiếng địa phương) (như máy hát) gramophone.
  • Kèn hiệu

    clarion.
  • Kên kên

    danh từ, vulture
  • Ken két

    xem két (láy).
  • Kèn lá

    %%kèn lá (leaf-horn) is an original wind instrument of some ethnic minorities. the player plucks a leaf, rounds it with the mouth and blows it like a...
  • Kèn lệnh

    fanfare.
  • Kèn trống

    clarinet and drum (used in a funeral procession)., ancient musical instruments (nói khái quát).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top