Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kết bạn

Thông dụng

Make friends.
Hai người kết bạn từ lúc còn
They made friends since their childhood.
Become man and wife.
Ông cụ cụ kết bạn từ năm mới đôi mươi
The old gentleman and old lady became man and wife at twenty .

Xem thêm các từ khác

  • Kết bè

    gang together.
  • Kết cuộc

    (tiếng địa phương) như kết cục
  • Kết đoàn

    gather into a friendship with.
  • Kết duyên

    Động từ, to join in wedlock
  • Kết giao

    Động từ, to strike up a friendship
  • Kết hôn

    Động từ, to get married
  • Kết liểu

    conclude, put an end to., mấy phát súng kết liễu đời tên cướp, a few gunshot put an end to the life of the robber.
  • Kết mạc

    conjunctiva., viêm kết mạc, (y) conjunctivitis.
  • Kết nghĩa

    swear brotherhood, swear
  • Kết oán

    engender a feud, give rise to resentment.
  • Kết thân

    unite by marriage, ally., hai nhà kết thân từ lâu, the two families have been allied for years.
  • Kết toán

    draw the final balance-sheet (at the end of the financial year) make up accounts.
  • Kết tóc

    (cũng nói) kết tóc xe tơ pledge marriage, plight themselves.
  • Kết tội

    pass a verdict; condemn.
  • Kêu ca

    complain, moan., tính hay kêu ca, to be in the habit of complaining.
  • Kêu cầu

    pray for help from higher levels., kêu cầu trời phật, to pray to heaven and to buddha for help.
  • Kêu gào

    cry out one's opposition, cry out., scream, Đừng kêu gào ầm ỉ lên như thế, don't scream like that.
  • Kêu la

    Động từ, to cry out, to seream
  • Kêu nài

    Động từ, to beseech; to entreat
  • Kêu oan

    Động từ, to claim innocence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top