- Từ điển Việt - Anh
Kết cấu móng
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
thin-shade structure
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
infrastructure
supporting structure
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ground work
Xem thêm các từ khác
-
Kết cấu nền đá
pitching -
Kết cấu nhé
light-weight design, light construction, lightweight construction, light-weight design, lightweight structures -
Kết cấu nhiều lớp
multiple lift structure, sandwich, kết cấu nhiều lớp ( có lớp độn ở giữa ), sandwich construction -
Giếng gom trạm bơm
pumping pit -
Giếng góp nước thải
interceptor -
Giếng hút
absorbing well, absorption well, balling well, disposal well, suction pit, suction well, ventilating shaft, giếng hút nước, water-absorbing well -
Giếng hút nước
absorbing well, dead well, negative well, pump well, sewerage pit, water-absorbing well -
Giếng khai thác
barreler, extraction shaft, output well, producing well, pulley shaft, working pit -
Sự kết tủa hơi
vapour deposition, vapor deposition -
Sự kết tủa từ pha hơi
chemical vapour deposition (cvd) -
Sự kết viên
granulation -
Kết cấu nhiều nhịp
multi-span structure -
Kết cấu nhịp
span, kết cấu nhip chế tạo ( theo ) tiêu chuẩn, standard prefabricated span, kết cấu nhịp có mái, throat span, kết cấu nhịp dạng... -
Kết cấu nhịp liên tục
continuous span -
Giếng khô
dry well, powder hole, rummel, settling pit, giải thích vn : giếng thoát nước xắp thành hàng với rất nhiều sỏi dùng làm nơi nhận... -
Giếng khoan
bore pit, bore well, bored well, borehole, boring, drill hold, drill hole, drilled shaft, drilled well, drilling shaft, hole, pit, well, máy bơm giếng... -
Sự khắc
carving, cutting in, engraving, etching, incision, inscription, scratch, sinking, sự khắc trên đá, stone carving, sự khắc đá, stone carving,... -
Sự khắc axit
acid etching, pickling, staining -
Sự khắc bản kẽm
zinc etching -
Kết cấu phần ngầm
substructure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.