- Từ điển Việt - Anh
Kết số ngân hàng
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
bank balances
Các từ tiếp theo
-
Kết số thiếu
digit balance -
Kết số thừa
credit balance -
Kết số tiền vay
allotment balance -
Kết thúc bản tin (DQDB, SMDS)/ Kết thúc chuyến bay
end of message (dqdb, smd)/ end of mission (eom) -
Kết thúc băng
eot (end of tape), end of tape, kết thúc bảng/ kết thúc băng ( dấu)/ kết thúc văn bản, end of table/ end of tape (marker)/ end of text... -
Giới hạn chùm tia
beam edge -
Sự khử dồn kênh phân thời
time division demultiplexing -
Sự khử ghép
decoupling, isolation, sự khử ghép phân cực, polarization decoupling -
Sự khử ghép phân cực
polarization decoupling -
Kết thúc bảng/ Kết thúc băng (dấu)/ Kết thúc văn bản
end of table/ end of tape (marker)/ end of text (eott)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Air Travel
283 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Universe
154 lượt xemTrucks
180 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemFruit
282 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"