- Từ điển Việt - Anh
Kết tủa
Mục lục |
Thông dụng
(hóa học) Precipitate.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
deposit
deposition
precipitate
precipitated
sedimentary
settlings
Xem thêm các từ khác
-
Glyxerol
glyceride, glycerine, glycerol, glyxerol monoaxetat, glycerol monoacetate -
Sự khoan thoát khí metan
methane-draining boring -
Sự khoan thỏi
billet drilling -
Sự khoan thử
trial boring, test drilling -
Sự khoan thủng
drilling, holing, perforation, sự khoan thủng ống chống, casing perforation -
Sự khoan tỏa tròn
radial drilling, giải thích vn : quá trình khoan một số lỗ trên một mặt phẳng đơn tỏa ra từ một điểm [[chung.]]giải thích... -
Sự khoan xoay
rotary drill, rotary drilling -
Sự khoan xoay dập
cussion drilling -
Kết tủa hóa học từ pha hơi
chemical vapor deposition (cvd), chemical vapour deposition (cvd) -
Gò
danh từ, Động từ, disc (disconnect), untangle, crest, cumulus, earth mound (earth berm), elevation, eminence, hill, hillock, hummock, knap, knoll,... -
Giấy nhạy áp lực
pressure sensitive paper -
Giấy nhạy bức xạ
radiation-sensitive paper -
Giấy nợ
debenture, bond, debenture, evidence of debt, proof of debt, secured call loan, title to debt, giấy nợ kép, double bond, giấy nợ được bảo... -
Giấy nổi hạt
grained paper -
Sự khoanh vùng
compartmentalization, localization, package -
Sự khoét lỗ
beading, countersink, countersink bit, countersinking, reaming, recessing -
Kẹt xe
traffic jam -
Kết xuất
dump (vs), dump, băng kết xuất, dump tape, bảng kết xuất chính, master dump table, băng kết xuất tăng, incremental dump tape, chương... -
Giấy phép
Danh từ: permit; license, licence, licence or us license, license, permit, site license, laisser-passer, license or... -
Giấy phép bắt buộc
compulsory license
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.