Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kịch liệt

Thông dụng

Tính từ
violent, drastic, vehement

Xem thêm các từ khác

  • Kịch muá

    ballet.
  • Kịch ngắn

    sketch.
  • Kịch nói

    play.
  • Kịch sĩ

    playwright, dramatics.
  • Kích tấc

    (ít dùng) như kích thước (nói về vật nhỏ).
  • Kịch thơ

    versified play , play in verse.
  • Kịch tính

    theatricality, dramatics.
  • Kịch vui

    comedy .
  • Kiêm ái

    (be) equally fraternal to everyone.
  • Kiếm ăn

    look for a living, look for a means of livelihood., search for food (nói về động vật).
  • Kiếm chác

    live by one;s wits, make small profits by dishonest tricks., kiếm chác bằng cách buôn lậu+to live by one's wits with contraband.
  • Kiếm chuyện

    pick a quarrel, provoke an incident.
  • Kiếm cớ

    find a pretext., lúc nào cũng kiếm cớ để nghỉ, to always find a pretext for absence from work.
  • Kiếm củi

    to fetch firewood (in the forest).
  • Kiếm cung

    sword and bow, weapons (nói khái quát)., military career., bỏ bút nghiêng theo nghiệp kiếm cung, to let down one's pen and ink-slab for weapons,...
  • Kiểm điểm

    review (of experience drawing), sum up the experience draw from., kiểm điểm công tác hằng tuần, to review weekly one's work (to draw experience).
  • Kiêm dụng

    with a twofold purpose.
  • Kiểm duyệt

    Động từ, to censor
  • Kiểm học

    (cũ) local education officer (thời thuộc pháp).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top