Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kỳ công

Thông dụng

Tính từ
exploit; wonderful

Xem thêm các từ khác

  • Ky cóp

    save up odds and ends, save up cheese-parings and candle- ends., bí quyết làm giàu của hắn ta là ky cóp, his secret of getting rich was saving...
  • Kỳ cục

    Tính từ: odd; funny, con người kỳ cục, an odd person
  • Kỳ cùng

    to a finish, to the bitter., chiến đấu đến kỳ cùng, to fight to a finish.
  • Kỷ cương

    danh từ, laws; rules
  • Kỳ cựu

    tính từ, veteran
  • Kỳ đà

    danh từ, varan; monitor
  • Kỳ dài

    platform (for a ceremony).
  • Kỳ đảo

    pray (to a deity, for something).
  • Kỳ diệu

    tính từ, marvellous, wonderful
  • Kỳ đồng

    (cũ) infant prodigy.
  • Kỳ dư

    (cũ) apart from that., chỉ có cái này là đẹp kỳ dư thì xoàng cả, only this is beautiful, apart from that the rest is of poor quality.
  • Kỳ duyên

    marvellous love-affair.
  • Ký giả

    danh từ, reporter; pressman; journalist
  • Kỳ giông

    danh từ, slamander
  • Kỷ hà học

    (cũ) geometry.
  • Kỳ hạm

    flagship.
  • Kỳ hào

    (cũ) village officials and propertied gentry.
  • Kỳ hình

    (cũ) extraordinary form, unusual form., kỳ hình quái trạng, monstruosity.
  • Ký họa

    Động từ, to sketeh
  • Kỳ họp

    session.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top