Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ken

Mục lục

Thông dụng

Stingy, close-fisted.
Giàu ken
To be close -fisted though rich.
Stop, fill, caulk.
Ken rơm vào khe vách cho khỏi gió
To stop the gap in the daub and wattle in protection against winds.
Ken sơn ta vào mộng giường
To fill mortises of a bed with lacquer.

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

interleave

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cupro-nickel
nickel
Nikel (Ni)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top