Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khá tốt

Thông dụng

Tính từ
passable good

Xem thêm các từ khác

  • Khắc bạc

    stern and harsh.
  • Khác chi

    như khác gì
  • Khắc đồng

    copper-engraving.
  • Khác gì

    just like
  • Khắc gỗ

    wood-engraving.
  • Khắc khổ

    Tính từ: harsh; austere, sống khắc khổ, to live a hard life
  • Khắc khoải

    tính từ, worried; anxious
  • Khặc khừ

    a bit under the weather.
  • Khắc kỷ

    stoic., chủ nghĩa khắc kỷ stoicism.
  • Khác nào

    như khác gì
  • Khắc nghiệt

    harsh., chế độ phong kiến khắc nghiệt, the harshfeudal system.
  • Khạc nhổ

    hawk and spit., cấm khạc nhổ, it is forbidden to hawk and spit,no hawking and spit, no hawking and spitting.
  • Khắc nung

    pyrography.
  • Khác xa

    tính từ, quite; far different
  • Khách điạ

    (văn chương, cũ) foreign land.
  • Khách khí

    ceremonious., bà con họ hàng với nhau không nên tránh khí, one should not be ceremonious between relatives, there should not be any ceremony...
  • Khách khứa

    danh từ, guests and visitors
  • Khách mời

    guest.
  • Khách sáo

    Tính từ: ceremonious; formal, khách sáo trong cách cư xử, to be formal in one s behaviour
  • Khách tình

    unlike intimate friends., bạn thân mà đối xử còn rất khách tình, to behave in a way unlike intimate friends between close friends.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top