- Từ điển Việt - Anh
Khác
|
Thông dụng
Other; another; further; otherwise
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alternative
diverse
other
otherwise
unlike
chase
nick
notch
slot
carve
carving
chase
cut in
engrave
etch
etching
- bể khắc mòn
- etching bath
- bể khắc sâu
- deep-etching bath
- bột nhão khắc dấu nổi
- stamp etching paste
- bột nhão khắc sâu
- deep-etching paste
- dung dịch khắc mòn
- etching solution
- hố khắc mòn
- etching pit
- khắc bằng chùm iôn hội tụ
- Focused Ion Beam Etching (FIBE)
- khắc bằng kim
- needle etching
- khắc mòn bằng kết đông
- freeze etching
- kỹ thuật khắc axít trên silic
- silicon etching technique
- kỹ thuật khắc vết (đi của) hạt
- particle track etching
- máy khắc
- etching machine
- phương pháp khắc
- etching method
- phương pháp khắc plasma phản ứng
- reactive plasma etching
- sự chạm khắc đông lạnh
- freeze etching
- sự hóa khắc
- chemical etching
- sự khắc axit
- acid etching
- sự khắc axit quay
- spin etching
- sự khắc bản kẽm
- zinc etching
- sự khắc bằng nhiệt
- thermal etching
- sự khắc bằng điện phân
- electrolytic etching
- sự khắc ion phản ứng
- reactive ion etching
- sự khắc lõm
- intaglio etching
- sự khắc mòn bằng khí
- gas etching
- sự khắc mòn bóng
- clear etching
- sự khắc mòn quay
- spin etching
- sự khắc plasma
- plasma etching
- sự khắc điện hóa
- electrochemical etching
hatch
inscribe
plot
scorch
scratch
scribe
Xem thêm các từ khác
-
Khắc ăn mòn
etch, mordant -
Khắc bằng kim
needle etching -
Khác biệt
different (in some respects)., distinct, hai quan điểm tuy giống nhau nhưng còn khác biệt nhau về nhiều chi tiết, the two view-points are... -
Khác biệt nội cá thể
intra-individual differences -
Gõ búa
hammer -
Gỗ cành
branchy wood, brushwood, tailings, gỗ cành loại thải, final tailings -
Gò cao
rise, high-webbed -
Gỗ cây lá kim
coniferous wood, softwood, wood of coniferous tree -
Sự kiểm soát lưu lượng
traffic control, flow control -
Sự kiểm tra
audit, check, checking, check-out, check-up, completeness check, control, examination, gauging, inspection, inventory, monitoring, proof, revision, survey,... -
Khắc độ
calibrate -
Khấc lồi
shoulder, nose -
Khác nguồn
allogeneous, allothigeneous, enallogene -
Khác nhau
difference, different, discriminate, dissimilar, diverse, unlike, variant, varied, various, khác nhau trong chuyển đổi, return difference, phương... -
Khác pha
dephase, out-of-phase -
Khắc phục
overcome, surmount, make good., overcome, khắc phục trở ngại khó khăn, to overcome obstacles and difficulties., khắc phục khuyết điểm,... -
Gỗ chắc
dense wood, hardwood, sound wood -
Gờ chắn bánh xe
wheel guard -
Gờ chân cột
cincture, scaple, subbase, surbase, giải thích vn : dải trang trí xung quanh bệ hoặc chân [[tường.]]giải thích en : the crown molding... -
Gờ chân tường
baseboard, base, base board, base shoe, capping, cornice of pedestal, high baseboard, mopboard, plinth, plinth of a wall, skirting, skirting board, washboard,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.