Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khác

Mục lục

Thông dụng

Other; another; further; otherwise
không ai khác hơn ta
No other than she
tôi không thể làm khác hơn vâng lời
I could not do otherwise than obey

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

alternative
năng lượng khác không phải truyền thống
alternative energy
diverse
other
otherwise
unlike
chase
nick
notch
bộ lọc khấc bỏ dải
notch filter
bộ lọc khấc chủ động
active notch filter
khấc bảo vệ
protect notch
khắc chữ V
V-notch
khấc khóa
locking notch
khớp khấc
notch joint
sự đo kiểm vết khắc
notch gaging
sự đo kiểm vết khắc
notch gauging
vết khấc nghiêng
skew notch
vết khắc nhọn
V-notch
slot
carve
carving
sự khắc trên đá
stone carving
sự khắc đá
stone carving
chase
cut in
engrave
etch
chỗ lõm khắc đáy phẳng
flat-bottomed etch pit
hình khắc mòn
etch figure
khắc sâu
deep-etch
kỹ thuật khắc axit
acid-etch technique
etching
bể khắc mòn
etching bath
bể khắc sâu
deep-etching bath
bột nhão khắc dấu nổi
stamp etching paste
bột nhão khắc sâu
deep-etching paste
dung dịch khắc mòn
etching solution
hố khắc mòn
etching pit
khắc bằng chùm iôn hội tụ
Focused Ion Beam Etching (FIBE)
khắc bằng kim
needle etching
khắc mòn bằng kết đông
freeze etching
kỹ thuật khắc axít trên silic
silicon etching technique
kỹ thuật khắc vết (đi của) hạt
particle track etching
máy khắc
etching machine
phương pháp khắc
etching method
phương pháp khắc plasma phản ứng
reactive plasma etching
sự chạm khắc đông lạnh
freeze etching
sự hóa khắc
chemical etching
sự khắc axit
acid etching
sự khắc axit quay
spin etching
sự khắc bản kẽm
zinc etching
sự khắc bằng nhiệt
thermal etching
sự khắc bằng điện phân
electrolytic etching
sự khắc ion phản ứng
reactive ion etching
sự khắc lõm
intaglio etching
sự khắc mòn bằng khí
gas etching
sự khắc mòn bóng
clear etching
sự khắc mòn quay
spin etching
sự khắc plasma
plasma etching
sự khắc điện hóa
electrochemical etching
hatch
inscribe
plot
scorch
scratch
scribe

Xem thêm các từ khác

  • Khắc ăn mòn

    etch, mordant
  • Khắc bằng kim

    needle etching
  • Khác biệt

    different (in some respects)., distinct, hai quan điểm tuy giống nhau nhưng còn khác biệt nhau về nhiều chi tiết, the two view-points are...
  • Khác biệt nội cá thể

    intra-individual differences
  • Gõ búa

    hammer
  • Gỗ cành

    branchy wood, brushwood, tailings, gỗ cành loại thải, final tailings
  • Gò cao

    rise, high-webbed
  • Gỗ cây lá kim

    coniferous wood, softwood, wood of coniferous tree
  • Sự kiểm soát lưu lượng

    traffic control, flow control
  • Sự kiểm tra

    audit, check, checking, check-out, check-up, completeness check, control, examination, gauging, inspection, inventory, monitoring, proof, revision, survey,...
  • Khắc độ

    calibrate
  • Khấc lồi

    shoulder, nose
  • Khác nguồn

    allogeneous, allothigeneous, enallogene
  • Khác nhau

    difference, different, discriminate, dissimilar, diverse, unlike, variant, varied, various, khác nhau trong chuyển đổi, return difference, phương...
  • Khác pha

    dephase, out-of-phase
  • Khắc phục

    overcome, surmount, make good., overcome, khắc phục trở ngại khó khăn, to overcome obstacles and difficulties., khắc phục khuyết điểm,...
  • Gỗ chắc

    dense wood, hardwood, sound wood
  • Gờ chắn bánh xe

    wheel guard
  • Gờ chân cột

    cincture, scaple, subbase, surbase, giải thích vn : dải trang trí xung quanh bệ hoặc chân [[tường.]]giải thích en : the crown molding...
  • Gờ chân tường

    baseboard, base, base board, base shoe, capping, cornice of pedestal, high baseboard, mopboard, plinth, plinth of a wall, skirting, skirting board, washboard,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top