- Từ điển Việt - Anh
Khái niệm
|
Thông dụng
Danh từ
- notion; conception
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
concept
- chứng minh khái niệm
- Proof Of Concept (POC)
- khái niệm bảo dưỡng
- maintenance concept
- khái niệm cơ bản
- basic concept
- khái niệm khối hợp nhất
- building-block concept
- khái niệm lý thuyết
- theoretical concept
- khái niệm mức cao
- high level concept
- khái niệm trạng thái
- state concept
- khái niệm tuyệt đối
- absolute concept
- khái niệm độ tin cậy vận hành
- reliability of performance measure concept
- khái niệm đơn thể
- building-block concept
- ký hiệu khái niệm
- concept symbol
- mệnh đề khái niệm
- concept statement
- sự hình thành khái niệm
- concept formation
conception
conceptional
conceptual
- lược đồ khái niệm
- conceptual scheme
- mô hình khái niệm
- conceptual model
- mô hình khái niệm
- conceptual modeling
- mức khái niệm
- conceptual level
- ngôn ngữ mô hình hóa khái niệm
- Conceptual Modeling Language (CML)
- ngôn ngữ sơ đồ khái niệm
- conceptual schema language
- sơ đồ con khái niệm
- conceptual subschema
- sơ đồ khái niệm
- conceptual schema
- sự phụ thuộc khái niệm
- conceptual dependency (CD)
- tài liệu khái niệm
- conceptual-document
- thiết kế khái niệm
- conceptual design
- thiết kế mô hình khái niệm
- conceptual model design
idea
notion
Xem thêm các từ khác
-
Khái niệm bảo dưỡng
maintenance concept -
Gỗ dán nhiều lớp mỏng
laminate timber -
Gờ đầu ống
spigot -
Gỗ đệm
insert, backing bead -
Gỗ đệm (trong khối xây)
wood nog -
Sự kiểm tra lô bằng lấy mẫu
batch inspection by samples -
Sự kiểm tra nghiệm thu
acceptance inspection, acceptance test, incoming inspection, receiving inspection -
Sự kiểm tra ngoại nghiệp
field inventory, field inspection -
Sự kiểm tra nguồn
power check -
Sự kiểm tra nhãn
label checking, incoming inspection, on-receipt inspection -
Sự kiểm tra nhanh
high-speed inspection -
Khai quật
exhume, excavate., background, general, disinter, exhume, unearth, khai quật một khu khảo cổ, to excavate an archaeological site . -
Khai thác
Động từ, commissioning, develop, drawing out, excavate, excavation, exploit, exploitation, exploratory, extraction, get, harness, hew, maintain, mine... -
Khai thác buồng dài
stall working -
Khai thác kiểu ngăn hầm
stall working -
Khai thác mỏ
bed-working, digging, mine, khu vực khai thác mỏ, mine face, thiết bị khai thác mỏ, utilization of mine -
Gỗ đỏ
redwood, bracket, corbel, support -
Gờ đối tiếp
mating flange -
Sự kiểm tra phát
air check, penalty test -
Sự kiểm tra quá trình
process check, process control, process inspection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.