Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khám đường

Thông dụng

(cũ) như khám

Xem thêm các từ khác

  • Khấm khá

    be better off.
  • Khăm khắm

    xem khắm (láy).
  • Kham khổ

    Tính từ: hard; austere, ăn uống kham khổ, to be on short commons
  • Khâm liệm

    Động từ, to enshroud
  • Khâm mạng

    act as the king's envoy., king's envoy., légate., khâm mạng ra bắc thanh tra, to act as the king's envoy and go on an inspection tour in the north.
  • Khám nghiệm

    Động từ, to examine
  • Khám nhà

    search someone' house.
  • Khâm sai

    king's special envoy.
  • Khâm sứ

    (cũ) french resident superior (in central vietnam).
  • Khâm thiên giám

    (lịch sử) the astronomical service.
  • Khăn ăn

    napkin, tissue
  • Khăn áo

    (cũ) garb., lúc nào cũng khăn áo chỉnh tề, to be always in decent garb, to be always decently garbed.
  • Khăn bàn

    table-cloth, table-cover.
  • Khán bộ

    (cũ) nurse s aid.
  • Khẩn cầu

    entreat.
  • Khăn choàng

    shawl.
  • Khản cổ

    hoarse.
  • Khăn đóng

    (địa phương) như khăn xếp
  • Khăn gói

    lagre handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with)., cho mấy bộ áo quần vào khăn gói, to bundle a few changes of clothes in a large...
  • Khẩn hoang

    break fresh ground., Đi khẩn hoang ở vùng núi thưa dân, to go and break fresh ground in thinly populated mountain areas.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top