Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khán giả

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
spectator; audience; viewer


Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

spectator

Xem thêm các từ khác

  • Khan hiếm

    tính từ, scarce, scarce; rare
  • Khăn lau

    wiping cloth., wiper
  • Ngọt ngào

    sweet, suave., luscious, cười cười nói nói ngọt ngào nguyễn du, to smile and speak suavely.
  • Nhen

    kindle, light., lửa mới nhem, the fire has just been kindled., nhen lửa, to kindle (light) a fire.
  • Bước đường

    stages on the road traversed, past stage
  • Bước hụt

    miss one's footing., cậu ta bước hụt và ngã, he missed his footing and fell.
  • Buộc lòng

    reluctantly, bạn nói mãi anh ta buộc lòng phải nhận lời, on his friend's insistence, he reluctantly accepted
  • Nhen nhúm

    be just off to a good start, be just starting.
  • Nhênh nhang

    at leisure.
  • Nheo

    xem cá nheo, close slightly (one eye)., nheo mắt nhắm đích, to close one s eye and aim at the target.
  • Bước nhảy vọt

    bound, leap., tiến những bước nhảy vọt, to advance by leaps and bounds.
  • Bước tiến

    advance, đánh dấu một bước tiến rõ rệt, to mark an obvious advance, to mark unmistakable progress, phong trào có những bước tiến...
  • Nheo nhéo

    call stridently and insistently., nheo nhéo đòi nợ, to dun someone by calling to him stridently and insistently.
  • Buộc tội

    Động từ., to accuse, to charge
  • Buồi

    danh từ (tục), prick, cock
  • Quá giang

    (xây dựng) transversal beam., get a lift, hitch-hike (mỹ)., hitchhiking, xin quá giang, to beg a lift.
  • Nheo nhóc

    tính từ., (of children) to be neglected; uncared for.
  • Nhẽo nhợt

    very pasty.
  • Nhép

    chit., thằng [[nhép, a chit of a child., =]]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top