Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khép

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To close; to shut
khép cửa
to close the door
To sentence; to condemn
bị khép án tử hình
to be sentenced to death

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

close
khép kín mạng (địa chấn)
close a loop
khép tất cả
close all
closing
cáp khép kín
closing line
cáp khép kín
closing rope
khép cửa sổ
closing windows
khép tài liệu
closing documents
ranh giới khép kín cấu tạo
closing structural contour
sai số khép
closing error
sai số khép
closure, discrepancy, closing error
sai số khép kín
closing error
sai số khép kín (của đường sườn)
closing error (ofa traverse)
sai số khép tam giác đo
triangle closure, triangle closing
sai số khép trung bình
average closing error
sự các vết nứt khép kín lại
closing (upof cracks)
điểm khép kín
closing point
đường khép kín
closing line
to shut off

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top