Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khép kín

Mục lục

Thông dụng

Closed, self-contained.
Căn hộ khép kín
A self-contained flat.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

close
khép kín mạng (địa chấn)
close a loop
closure
khép kín kiểu cấu tạo
structural closure
khép kín kiểu nếp lõm
synclinal closure
khép kín nếp lồi
anticlinal closure
đường lực khép kín
force closure
enclosed
gara đỗ xe khép kín
enclosed parking garage
không gian khép kín
enclosed space
đèn hồ quang khép kín
enclosed arc lamp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top