Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khênh

Thông dụng

Carry with one's hands, move by hand.
Khênh cái bàn ra sân
To carry a table with one's hands out into the courtryard, to move a table out into the cortryard.

Xem thêm các từ khác

  • Khệnh khạng

    slowly, đi khệnh khạng, to walk slowly
  • Khéo khỉ

    you naughty (lời mắng yêu).
  • Kheo khư

    thin and weak., ốm mãi trông kheo khư lắm, to look quite thin and weak after a long illness.
  • Khéo mồn

    clever in one's words, smooth-tongued., ( khéo mồm khéo miệng) (ý mạnh hơn).
  • Khéo nói

    be good talker.
  • Khéo xoay

    have gumption; be resourceful.
  • Khép nép

    stooping timidly, cringing., Đừng khép nép, to stoop out of timidity, to cringe.
  • Khét

    Động từ: to smell; to be burnt, mùi khét, burnt smell
  • Khét lẹt

    xem lẹt., ( khét lèn lẹt) (láy, ý tăng).
  • Khét tiếng

    widely notorious., khét tiếng ác, widely notorious for one's cruelty.
  • Khêu

    Động từ, to raise; to extract
  • Khêu gan

    irritate, vex.
  • Khêu gợi

    tính từ, sex-appeal; sexy
  • Khí bẩm

    innate character, inborn character, natural disposition.
  • Khí chất

    danh từ, disposition
  • Khí công

    (thể thao) respiratory training.
  • Khí cốt

    danh từ, gait, carriage, figure
  • Khỉ già

    old monkey! (tiếng rủa của người có tuổi).
  • Khí gió

    how naughty! (tiếng rủa một cách thân mật)
  • Khí huyết

    blood, vitality., line of descent, ancestry., có khí huyết dồi dào, with abundant vitality, bursting with vitality., anh em cùng khí huyết với...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top