Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khí khử

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

reducing gas

Xem thêm các từ khác

  • Khí lạnh

    cold gas, cool gas, cooling gas, gas coolant, hệ thống có khí lạnh, cold gas system
  • Gối cao su

    elastomeric bearing, neoprene bearing, rubber bearing
  • Gọi cấp cứu

    call for help
  • Gối cầu

    bearing, bearing shoe, bridge bearing, bridge seat, elastometric bearing shoe
  • Gối chặn

    seating shoe, thrust block
  • Sự lệch pha

    lag, out of phase, phase deviation, phase lag, phase shift, phase-out, sự lệch pha vi phân, differential phase shift
  • Sự lệch tâm

    alignment change, eccentric, eccentricity, offset configuration, sự lệch tâm vành độ, eccentricity of circle, giải thích vn : một khái niệm...
  • Sự lệch trục

    misalignment
  • Khí lên men

    biogas, digester gas, fermentation gas, manure gas
  • Khí lò

    furnace air, furnace gas, generator gas, oven gas, power gas, producer gas
  • Khí lò cao

    blast furnace gas
  • Khí lò đứng

    blast furnace gas
  • Khí lỏng

    liquefaction gas, liquid gas
  • Khí lực học

    pneumatics, pneumatictics
  • Khí lưu thông

    air change, giải thích vn : lượng không khí bằng thể tích khí cần được đối lưu . sự lưu thông không khí được đo bằng...
  • Khí lý tuởng

    perfect gas, ideal gas, perfect gas, phương trình ( trạng thái ) khí lý tưởng, perfect gas equation, thang nhiệt độ của khí lý tưởng,...
  • Khí mang

    carrier gas
  • Gối chặn ống lót

    thrust bearing, thrust block
  • Sự lèn

    ascension, caulking, packing, padding, tamping, wadding, rise
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top