Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khí lò cao

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blast furnace gas

Xem thêm các từ khác

  • Khí lò đứng

    blast furnace gas
  • Khí lỏng

    liquefaction gas, liquid gas
  • Khí lực học

    pneumatics, pneumatictics
  • Khí lưu thông

    air change, giải thích vn : lượng không khí bằng thể tích khí cần được đối lưu . sự lưu thông không khí được đo bằng...
  • Khí lý tuởng

    perfect gas, ideal gas, perfect gas, phương trình ( trạng thái ) khí lý tưởng, perfect gas equation, thang nhiệt độ của khí lý tưởng,...
  • Khí mang

    carrier gas
  • Gối chặn ống lót

    thrust bearing, thrust block
  • Sự lèn

    ascension, caulking, packing, padding, tamping, wadding, rise
  • Sự lên cao

    climb, climb cruise, climbing, rise
  • Sự lèn chặt

    compaction, compression, consolidation, ramming, sự lèn chặt bằng dầm nện, compacting by ramming
  • Sự lên đồ thị

    graphical construction
  • Sự lèn khuôn

    squeeze molding, imposition, layout, sự lên khuôn dàn trang một bài báo, layout of an article
  • Khí Maze hồng ngoại

    far-infrared maser, giải thích vn : maze khí , có thể tạo ra chùm tia có bước sóng từ 100 đến 500 [[micrômét.]]giải thích en :...
  • Khí mê tan

    firedamp, methane
  • Khí mỏ

    blackdamp, damp, gas, gas spring, mine gas, mofette, natural gas, sweat damp
  • Khí nén

    base gas, air, compressed air, compressed gas, high-pressure air, pneumatic, pressure gas, pressurized gas
  • Khí nghèo

    lean gas, poor gas, weak gas, dòng khí nghèo, weak gas flow, ống khí nghèo, weak gas tube, đường ống khí nghèo, weak gas conduit
  • Gói có bọc

    laminated pack
  • Gối cố định

    fixed bearing, fixed support
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top